Giới thiệu: Vì sao ao nuôi tôm nên dùng bạt HDPE?
Nuôi tôm thương phẩm (tôm thẻ chân trắng, tôm sú, tôm càng xanh…) đòi hỏi quản lý đáy ao nghiêm ngặt. Ao đất truyền thống dễ rò rỉ – xói bờ – tích tụ bùn đáy – phát sinh khí độc (H₂S), làm biến động pH, kiềm và oxy hòa tan, kéo theo chi phí thuốc xử lý cao và rủi ro dịch bệnh. Bạt lót hồ nuôi tôm HDPE (High Density Polyethylene) khắc phục các điểm yếu này nhờ:
-
Chống thấm gần như tuyệt đối, chủ động mực nước, giảm thất thoát trong mùa khô.
-
Đáy phẳng – sạch, dễ xiphông bùn, hạn chế mầm bệnh, giảm chi phí hóa chất.
-
Tăng mật độ nuôi, cải thiện FCR (tỷ lệ chuyển đổi thức ăn), rút ngắn chu kỳ.
-
Thi công nhanh, mô-đun linh hoạt, mở rộng dễ; chi phí thấp hơn bê tông và dễ bảo trì.
-
Tuổi thọ 10–30 năm tùy độ dày – quy trình vận hành và bảo trì.
Lợi ích cụ thể khi lót bạt HDPE cho ao tôm
-
Kiểm soát môi trường đáy ao: Bùn hữu cơ không ngấm, dễ gom về hố xả; giảm phát sinh NH₃, NO₂⁻.
-
Giảm bệnh đáy ao: Nền HDPE ngăn vi khuẩn – ký sinh trong bùn, hạn chế đốm đen, phân trắng.
-
Dễ vệ sinh – tái lập: Sau mỗi vụ, rửa áp lực nước, sát trùng nhanh; rút ngắn thời gian chuẩn bị vụ mới.
-
Tiết kiệm nước & điện: Không rò rỉ → giảm 15–30% chi phí bơm/tuần hoàn so với ao đất.
-
Tối ưu bố trí thiết bị: Dễ bố trí dàn quạt nước, sục khí đáy, hệ ống cấp – xả theo layout khoa học.
-
Nâng chuẩn biosecurity (an toàn sinh học): Kiểm soát đường ra/vào, khu khử trùng, đường nước riêng cấp – xả.

Bạt HDPE là gì? Thành phần – tiêu chuẩn – độ dày khuyến nghị
HDPE là polymer mật độ cao, bền kéo xé – kháng đâm thủng – kháng UV – kháng hóa chất tốt, an toàn tiếp xúc với nước nuôi. Bạt lót hồ nuôi tôm HDPE chất lượng thường có:
-
Nhựa HDPE nguyên sinh + chất ổn định UV, carbon black (với bạt đen) tăng chống lão hóa.
-
Độ dày tiêu chuẩn (mm): 0.5 – 0.75 – 1.0 – 1.5 (chọn theo quy mô, nền, tải trọng).
-
Cường lực cơ lý: chịu kéo ≥ 16–25 MPa (tùy tiêu chuẩn nhà sản xuất), giãn dài cao, mối hàn bền.
-
Khổ cuộn: 5.8–8.0 m (giảm số mối hàn), tùy nhà máy.
Gợi ý độ dày theo ứng dụng:
-
0.5mm: bể ương, ao nhỏ, nền rất phẳng, ít sỏi; ít xe ra vào.
-
0.75mm (phổ biến): ao thương phẩm vừa – lớn; nền phẳng vừa; tối ưu chi phí/độ bền.
-
1.0–1.5mm: ao lớn, nền lẫn sỏi đá/di chuyển máy, bờ dốc lớn; khu vực bão gió mạnh.
Thiết kế ao nuôi tôm lót bạt – các thông số cốt lõi
Hình dạng & kích thước: ao tròn/oval (dễ gom bùn) hoặc chữ nhật (tiện bố trí thiết bị). Diện tích 1.000–5.000 m²/ao tùy mô hình.
Độ dốc đáy: 0,3–0,7% hướng về hố gom bùn/xả đáy; đáy càng phẳng càng dễ xiphông.
Bờ taluy: 1:2 – 1:2,5 (dốc nhẹ), bờ đầm nén chắc; lót bạt lên đến mép bờ + nẹp ép chống gió lật.
Rãnh neo (anchor trench): sâu 30–50 cm, rộng 30–40 cm, chạy theo chu vi; lấp nén chặt sau khi căng bạt.
Hệ ống – thủy lực:
-
Cấp nước: ống PVC/HDPE, có lưới lọc mịn, khử trùng nước cấp.
-
Xả đáy: bố trí van xả tại hố gom; ống xả có bẫy rác; tách riêng đường cấp – xả.
-
Tràn: ống tràn bảo vệ khi mưa lớn; cửa tràn có lưới ngăn sinh vật.
Thiết bị sục khí – quạt nước:
-
Bố trí quạt nước theo đường biên tạo vòng xoáy gom cặn;
-
Đĩa nano/ống sủi đặt gần hố gom để tăng oxy đáy;
-
Công suất ≥ 20–30 HP/ha (tùy mật độ và quy trình nuôi).
Khu ương – khu nuôi tách biệt: tăng an toàn sinh học, dễ kiểm soát mầm bệnh.


Quy trình thi công bạt lót ao nuôi tôm (chuẩn thực hành)
-
Khảo sát – thiết kế: đo đạc, đánh giá nền – mực nước ngầm – hướng gió; chốt layout độ dốc, vị trí hố gom, tuyến ống.
-
Chuẩn bị nền: dọn gốc rễ, sỏi nhọn; san phẳng – đầm chặt; rải vải địa kỹ thuật 150–250 g/m² nếu nền lẫn sỏi.
-
Đào rãnh neo: theo chu vi; đặt mốc cao độ; chuẩn bị vật liệu lấp nén.
-
Trải bạt: trải theo chiều gió, căng phẳng; chồng mép 10–15 cm.
-
Hàn bạt:
-
Hàn kép (wedge weld) cho mối thẳng; test kênh khí/áp suất kiểm tra kín.
-
Hàn đùn (extrusion) cho góc – cổ ống – chỗ phức tạp.
-
-
Xử lý xuyên ống: ốp bích – keo/vữa không co ngót; bo tròn tránh xé rách; test rò rỉ.
-
Lấp rãnh neo – nẹp ép mép bờ: lấp từng lớp – nén chặt; nẹp nhôm/inox/đá dăm cố định mép bạt.
-
Nghiệm thu: kiểm tra mối hàn, test nước từng phần; bàn giao biên bản thử kín – hồ sơ bảo hành.
-
Khởi tạo ao: rửa – ngâm – xả theo SOP; gây màu nước, ổn định pH – kiềm – độ mặn trước khi thả giống.
Vận hành ao lót bạt hiệu quả (biosecurity & chất lượng nước)
-
An toàn sinh học: cổng kiểm soát – bể sát trùng bánh xe; bể sát trùng dụng cụ; hạn chế chim/động vật vào ao.
-
Giống & thả nuôi: chọn giống sạch bệnh; mật độ theo công nghệ (bán thâm canh, thâm canh, siêu thâm canh); acclimation đúng chuẩn.
-
Theo dõi nước: pH 7.5–8.2; kiềm 100–160 mg/L (CaCO₃); DO > 5 mg/L; NH₃, NO₂⁻ trong ngưỡng; đo 2–3 lần/ngày ở giai đoạn nhạy cảm.
-
Quản lý đáy: xiphông bùn vào hố gom theo lịch; hạn chế thức ăn dư; sử dụng vi sinh định kỳ theo khuyến cáo.
-
Mưa bão: chủ động hạ mực nước, che chắn; ngắt điện an toàn; không cho ăn khi chất lượng nước biến động mạnh.
-
Kết thúc vụ: thu hoạch – tháo nước – rửa áp lực – sát trùng – phơi khô mặt bạt; bảo trì mối hàn/mép bờ.


Tính nhanh diện tích bạt & chi phí (kèm ví dụ)
Công thức diện tích bạt (m²):
(Daˋi+2×Saˆu+bieˆn doˆi)×(Rộng+2×Saˆu+bieˆn doˆi)(\text{Dài} + 2 \times \text{Sâu} + \text{biên dôi}) \times (\text{Rộng} + 2 \times \text{Sâu} + \text{biên dôi})
-
Biên dôi khuyến nghị: 0,8–1,2 m mỗi phía để neo bờ & nẹp ép.
Ví dụ: Ao 15 × 25 × 3 m (D × R × S), biên dôi 1 m →
Diện tích bạt ≈ (15 + 6 + 2) × (25 + 6 + 2) = 23 × 33 = 759 m².
Cấu phần chi phí:
-
Vật tư bạt HDPE (m² × đơn giá) theo độ dày.
-
Công hàn lắp (m² × đơn giá) theo độ khó – số mối hàn.
-
Vải địa, phụ kiện (nẹp, ống), rãnh neo, vận chuyển.
Ước tính tham khảo (có thể thay đổi theo thị trường & địa hình):
-
HDPE 0.5mm: 45.000–70.000 đ/m² (bạt); công 30.000–45.000 đ/m².
-
HDPE 0.75mm: 75.000–110.000 đ/m²; công 40.000–60.000 đ/m².
-
HDPE 1.0mm: 115.000–155.000 đ/m²; công 55.000–75.000 đ/m².
-
Vải địa 150–250 g/m²: 12.000–28.000 đ/m²; rãnh neo 25.000–60.000 đ/m² (công).
Ví dụ tổng: Ao 759 m², chọn HDPE 0.75mm
-
Vật tư bạt: ~ 759 × 90.000 = 68,31 triệu
-
Công hàn: ~ 759 × 50.000 = 37,95 triệu
-
Vải địa + phụ kiện + rãnh neo: 15–25 triệu
→ Tổng dự kiến: 121–131 triệu (chưa tính vận chuyển xa/địa hình khó).
Gợi ý tiết kiệm: gom nhiều ao thi công cùng đợt, chọn khổ bạt phù hợp để giảm mối hàn & hao hụt.


Bảng giá tham khảo – bạt lót hồ nuôi tôm HDPE
| Hạng mục | Ứng dụng | Đơn giá vật tư (đ/m²) | Công hàn lắp (đ/m²) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| HDPE 0.5mm | Bể ương, ao nhỏ | 45.000–70.000 | 30.000–45.000 | Nền phẳng |
| HDPE 0.75mm | Ao thương phẩm | 75.000–110.000 | 40.000–60.000 | Phổ biến |
| HDPE 1.0mm | Ao lớn, nền sỏi | 115.000–155.000 | 55.000–75.000 | Độ bền cao |
| HDPE 1.5mm | Tải nặng/đặc thù | 185.000–240.000 | 70.000–95.000 | Bờ dốc, xe vào |
| Vải địa 150–250 g/m² | Lót bảo vệ | 12.000–28.000 | – | Chống chọc thủng |
| Nẹp ép mép bờ | Nhôm/Inox | Theo bộ | – | Chống gió lật |
| Ống cấp/xả – van | PVC/HDPE | Theo bộ | – | Theo bản vẽ |
| Đào – lấp rãnh neo | Máy/nhân công | – | 25.000–60.000 | Tùy nền |
Lưu ý: Đây là mức tham khảo để dự trù. Báo giá cuối cùng dựa trên khảo sát thực tế, bản vẽ & tiêu chuẩn vật tư.
So sánh nhanh: ao đất – bê tông – bạt HDPE
-
Ao đất: rò rỉ – khó vệ sinh – tích tụ bùn → chi phí xử lý cao, rủi ro dịch bệnh.
-
Ao bê tông: vốn lớn, thời gian thi công dài, có thể nứt do lún; khó sửa cục bộ.
-
Ao lót HDPE: vốn vừa phải, thi công nhanh, vá cục bộ dễ, bền 3–10 năm; đáy sạch, quản lý nước chủ động → hiệu quả nuôi cao.
Lỗi thường gặp & cách phòng tránh
-
Bỏ qua vải địa khi nền sỏi: dễ thủng → rải vải địa trước khi trải bạt.
-
Mép bờ không nẹp ép: gió lật mép → dùng nẹp nhôm/inox + đắp đá dăm cố định.
-
Không test mối hàn: rò nước sau cấp → test kênh khí/vacuum box trước bàn giao.
-
Xử lý cổ ống sơ sài: thấm rò → ốp bích + vữa không co ngót, bo tròn chống xé.
-
Thiếu độ dốc đáy: khó gom bùn → thiết kế 0,3–0,7% + hố gom ngay từ đầu.
-
Không có SOP vệ sinh: đáy bẩn nhanh → lập quy trình xiphông – sát trùng – phơi bạt định kỳ.


Dự tính Bạt Lót Hồ Nuôi Tôm HDPE cho phù hợp với nhu cầu
-
Ao ương 600 m² – 0.5mm: thời gian chuẩn bị vụ mới giảm 40%, tỷ lệ sống tăng nhờ đáy sạch – xiphông dễ.
-
Ao thương phẩm 2.000 m² – 0.75mm: FCR giảm 0,2–0,3, sản lượng ổn định; bạt không rách sau 3 vụ khi bảo trì chuẩn.
-
Ao lớn 3.500 m² – 1.0mm + vải địa: nền lẫn sỏi đá, xe máy vào ao; không phát sinh rò rỉ, mối hàn đạt test áp 100%.
THÔNG TIN LIÊN HỆ Bạt Lót Hồ Nuôi Tôm HDPE
Bạt Nguyễn Lê Phát – Thi Công Bạt Lót Hồ Nuôi Tôm HDPE
-
Hotline/Zalo: 0979 102222 – 0917 378 979
-
Email: batnguyenlephat@gmail.com
-
Địa chỉ kho/xưởng: 31/28 Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương – Hồ Chí Minh
-
Giờ làm việc: Thứ 2–Thứ 7 (08:00–18:00), Chủ nhật theo lịch hẹn
Nhận khảo sát miễn phí, tư vấn độ dốc đáy – rãnh neo – nẹp ép, layout quạt nước – sục khí và báo giá chi tiết theo từng ao.
CTA nhanh:
-
Gọi/Zalo 0979 102222 để nhận bảng dự toán & timeline thi công.
-
Gửi kích thước ao + ảnh nền để nhận Báo Giá & layout trong 24 giờ.


Câu hỏi thường gặp Bạt Lót Hồ Nuôi Tôm HDPE
1) Bạt HDPE dùng được bao lâu?
Thực tế 10–20 năm tùy độ dày, môi trường nắng – gió – mặn và cách vận hành. Bảo trì tốt, ốp mái bờ & dùng HDPE nguyên sinh sẽ bền hơn.
2) Ao 1.000–2.000 m² nên chọn độ dày nào?
Thường 0.75mm là tối ưu. Nền lẫn sỏi/xe vào ao → ưu tiên 1.0mm + vải địa.
3) Thi công mùa mưa có ảnh hưởng chất lượng mối hàn?
Có, nên tránh hàn khi mưa; mối hàn phải khô sạch, test kênh khí/vacuum trước bàn giao.
4) Bạt có độc hại với tôm không?
HDPE đạt chuẩn tiếp xúc nước; sau lắp đặt, thực hiện rửa – ngâm – xả đúng SOP trước khi thả giống.
5) Bạt rách nhỏ xử lý sao?
Vệ sinh – sấy khô vùng rách, hàn đùn bằng que HDPE cùng cấp; test kín nước sau vá, ghi nhận nhật ký bảo trì.
6) Lót bạt có cần đổ bê tông bờ?
Không bắt buộc. Chỉ cần rãnh neo đúng chuẩn, nẹp ép và đầm bờ chắc; có thể ốp lưới/cỏ/đá dăm chống xói.
7) Chi phí bảo trì hàng năm có lớn không?
Thấp. Chủ yếu vệ sinh bề mặt, kiểm tra mối hàn – mép bờ, vá cục bộ nếu phát hiện xước/rách.
Kết luận & CTA Bạt Lót Hồ Nuôi Tôm HDPE
Bạt lót hồ nuôi tôm HDPE là giải pháp đáy ao sạch – chống thấm bền – quản lý nước chủ động, giúp giảm rủi ro dịch bệnh và tăng năng suất cho mọi mô hình (bán thâm canh, thâm canh, siêu thâm canh). Tối ưu thiết kế – thi công chuẩn – vận hành đúng SOP sẽ quyết định hiệu quả cuối cùng.
Gọi/Zalo: 0979 102222 • Email: batnguyenlephat@gmail.com
Nhận khảo sát miễn phí, layout độ dốc – hố gom – hệ ống – nẹp ép và Tư vấn, Khảo sát, báo giá chi tiết cho ao nuôi tôm của bạn trong 24 giờ.









